--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tình yêu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tình yêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tình yêu
+ noun
love; passion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình yêu"
Những từ có chứa
"tình yêu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
darling
love
dear
dearly
claim
honey
cherish
beloved
loveless
heart-free
more...
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
tình yêu
:
love; passion
+
khía cạnh
:
AngleXem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải phápTo consider every angle of problem before putting forward a solution
+
confession of judgment
:
việc phán xét dựa trên sự thừa nhận của bị cáo về lỗi lầm.